Thứ Sáu, 21 tháng 9, 2018

Van điện từ Airtac 4V210-08

Van điện từ Airtac 4V210-08: THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN ĐIỆN TỪ AIRTAC 4V210-08
Cửa ren : 1/4″ ( 13mm )
Sơ đồ van : 5/2
Số cổng : 5 cổng ( 1 vào – 2 ra – 2 xả )
Điện áp: 110V , 220V, 24V, 12V
Áp suất làm việc tối ưu : 0.15 ~ 0.8 Mpa
Áp suất phá hủy: 1.5 MPA
Nhiệt độ : -20 ~ 70 độ

Van điện từ Airtac 4V210-08

Van Điện Từ Airtac 4V210-08

  • Mã sản phẩm:
  • Airtac-4V210-08

Liên hệ

  • Đơn vị tính:
  • Cái
  • Tình trạng:
  • Nổi bật
Van điện từ 4V210-08,4V110-06/DC24V,4V110-06/AC220V,4V210-08/DC24V,4V210-08/AC220V,4V310-10/DC24V,4V310-10/AC220V,4V410-15/DC24V,4V410-15/AC220V,4V110-M5/DC24V,4V210-06,4V310-08, 4V110-06-M5/4V210-08/4V310-10/4V410-15/220V/24/B,4V210-08 DC24V,4V210-08 AC220V,4V210-08,4V210-06 DC24V,4V110-06 DC24V,4V110-06 AC220V,3V21008NC-DC24V,3V21008NC-AC220V,4V220-08 DC24V,4V220-08 AC220V,4V230C-08 …
 THÊM VÀO GIỎ HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

GIỚI THIỆU VAN ĐIỆN TỪ AIRTAC 4V210-08

Hiện nay, chúng tôi đang nhập khẩu và phân phối van điện từ Airtac chính hãng ( Hoàn tiền 100% ) nếu phát hiện hàng nhái.
LIÊN HỆ : 0985.352.995 ĐỂ NHẬN GIÁ TỐT
Dưới đây là link hướng dẫn phân biệt hàng thật và hàng giả :  Click here
Các model cùng loại :

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN ĐIỆN TỪ AIRTAC 4V210-08

  • Cửa ren : 1/4″ ( 13mm )
  • Sơ đồ van : 5/2
  • Số cổng : 5 cổng ( 1 vào  –  2 ra – 2 xả )
  • Điện áp: 110V , 220V, 24V, 12V
  • Áp suất làm việc tối ưu  : 0.15 ~ 0.8 Mpa
  • Áp suất phá hủy: 1.5 MPA
  • Nhiệt độ : -20 ~ 70 độ
van điện từ airtac 4V210-08 van điện từ airtac 4V220-08 van điện từ airtac 4V230C-08 van điện từ airtac 4V230E-08 van điện từ airtac 4V230P-08

Xi Lanh Airtac - Cylinder TN SERIES

Xi Lanh Airtac - Cylinder TN SERIES: Double Rod Air Cylinder TN Series
Xy lanh trượt

Xi Lanh Airtac - Cylinder TN SERIES

Xi Lanh Airtac - Cylinder TN SERIES

  • Mã sản phẩm:
  • Cylinder-TN-SERIES

Liên hệ

  • Đơn vị tính:
  • Cái
  • Tình trạng:
  • Nổi bật
Xi Lanh ,TN,Airtac,Cylinder ,TN SERIES,Double Rod Air Cylinder ,TN AIRTAC …
 THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Double Rod Air Cylinder TN Series

 


  
 
Order code
TN-20×50-S
Basic type Bore×stroke
 
 Built-in magnets
Nil: without
S: with
 
 
Specification
Bore size(mm)1016202532Applicable auto switch
ActionDouble acting typeBore
Size
(cm)
Standard strokeMax.
Stroke
(mm)
Allow
able stroke
(mm)
Auto switch
FluidAir(filtered through 40u filter element)
Operating pressure0.1-0.9Mpa(1-9kgf/cm2)
Proof pressure1.35Mpa(13.5kgf/cm2)1010203040506070     70100CS1-J
Ambient & fluid temperature-5-70C16102030405060708090100125150150200
CushionFixed cushion20102030405060708090100125150150200
Port sizeM5×0.8G1/8"25102030405060708090100125150150200
Body materialAluminum alloy32102030405060708090100125150150200


 

 
 
Dimension
Bore size(mm)ABCDStroke≤10203040506070
1058124610E30303540455055

   
 
 
Dimension
Bore size(mm)ABCDStroke≤102030405060708090100125150175
10108307835E45505560657075808595102.5115122.5
 
 
 
Dimension
Bore size(mm)ABCDStroke<102030405060708090100125150FGHI
1668155320E3035404550556065707587.530847624
2078205820E4535404550556065707587.5454055928
2581196220E4040455055606570758092.54010106634
 
 
 
Dimension
Bore size(mm)JKLMN1N2P1P2QRSTVW
16M14×0.7depth54753202210Two side:φ7.5depth72mmthrough holeφ4.5Two side:φ4.4depth72mmthrough holeφ4.534145421862
20M14×0.7depth55561242512Two side:φ7.5depth72mmthrough holeφ4.5Two side:φ4.4depth72mmthrough holeφ4.555662251082
25M14×0.8depth56672293012Two side:φ7.5depth72mmthrough holeφ4.5Two side:φ4.4depth72mmthrough holeφ4.5567733012102
 

 
 
 
Dimension
Bore size(mm)PAPBPCPDPEPFPGPH
10180.5Φ6.2depth3.5mm through holeφ4.55.2635.2M3×0.5 Depth 5mm
16241Φ7.8depth4.6mm through holeφ4.56.2836.2M4×0.7 Depth 6mm
20281Φ11depth68mm through holeφ4.58.21038.2M6×1 Depth 8mm
25341Φ11depth68mm through holeφ4.510.212310.2M6×1 Depth 8mm
32422Φ17depth12mm through holeφ4.51416314M10×1 .5Depth 14mm